--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phật lăng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phật lăng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phật lăng
+
(từ cũ) Franc (monetary unit)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phật lăng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phật lăng"
:
phật lăng
phật lòng
Những từ có chứa
"phật lăng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
insult
prismatic
outrage
prism
affront
syrinx
object
syringes
mumbo jumbo
twaddle
more...
Lượt xem: 554
Từ vừa tra
+
phật lăng
:
(từ cũ) Franc (monetary unit)
+
rập rình
:
Resound low and highRập rình tiếng nhạc nhảyDance music resounded low and high
+
dẽ dàng
:
Courteous, gentleĂn nói dẽ dàngTo speak gently
+
siết
:
to cut off, to slash off to squeeze, to wring, to fasten
+
dipsacus sativus
:
(thực vật học) Cây tục đoạn mọc phổ biến ở Châu Âu, Bắc Phi và tây Á